Web
Hình ảnh
Video
Học thuật
T.điển
Bản đồ
Xem thêm
Chuyến bay
Sổ tay
polychlorinated
Hoa Kỳ
Vương Quốc Anh
n.
多氯三苯
Anh-Hoa
Định nghĩa Web
n.
1.
多氯三苯
1.
多氯三苯
Asplit耐酸腐蚀明细表 ... Phosphorus chloride 氯化磷
Polychlorinated
多氯三苯
Propyl acetate 乙酸丙酯 ...
www.cngzdg.com
|
Dựa trên 2 trang
Câu Mẫu
Định nghĩa:
Tất cả
Tất cả
,
多氯三苯
多氯三苯
Danh mục:
Tất cả
Tất cả
,
Bằng miệng
Bằng miệng
,
Viết
Viết
,
Tiêu đề
Tiêu đề
,
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Nguồn:
Tất cả
Tất cả
,
Từ điển
Từ điển
,
Web
Web
Độ khó:
Tất cả
Tất cả
,
Dễ
Dễ
,
Trung bình
Trung bình
,
Khó
Khó
Bộ lọc câu khác
Ẩn bộ lọc câu
1.
Mercury
,
polychlorinated
biphenyls
(PCBs)
and
chlordane
are
among the
major
contaminants
found
in
Illinois
fish
.
水银
,
多
氯
联
苯
和
氯
丹
是
在
伊利诺依州
的
鱼类
中
发现
的
主要
污染物
。
shuǐ yín
,
duō
lǜ
lián
běn
hé
lǜ
dān
shì
zài
yī lì nuò yī zhōu
de
yú lèi
zhōng
fā xiàn
de
zhǔ yào
wū rǎn wù
。
dictsearch.appspot.com
2.
Ink
contains
toxic
substances
called
polychlorinated
biphenyls
,
and
its
chemical
structure
similar
with
the
pesticide
.
油墨
中
含有
一种
叫做
多
氯
联
苯
的
有毒
物质
,
它
的
化学
结构
跟
农药
差不多
。
yóu mò
zhōng
hán yǒu
yī zhǒng
jiào zuò
duō
lǜ
lián
běn
de
yǒu dú
wù zhì
,
tā
de
huà xué
jié gòu
gēn
nóng yào
chà bu duō
。
blog.sina.com.cn
3.
Polychlorinated
pesticides
and
herbicides
are
of
important
organic
pollutants
in
soils
owing to their poor
biodegradability
.
有机
氯
杀虫剂
、
除草剂
等
难降解
有机物
是
重要
的
土壤
污染物
。
yǒu jī
lǜ
shā chóng jì
、
chú cǎo jì
děng
nán jiàng jiě
yǒu jī wù
shì
zhòng yào
de
tǔ rǎng
wū rǎn wù
。
www.ceps.com.tw
4.
Finally
,
section
6
contains
a
special
provision
for the
phasing
out
of
polychlorinated
biphenyls (PCBs)
.
最后
,
第6
条
中
含有
关于
逐步
停止
聚
氯气
处理
的
“
复
苯基
特别
条款
”
。
zuì hòu
,
dì liù
tiáo
zhōng
hán yǒu
guān yú
zhú bù
tíng zhǐ
jù
lǜ qì
chǔ lǐ
de
"
fù
běn jī
tè bié
tiáo kuǎn
"
。
www.dictall.com
5.
Management
of
the
polychlorinated
biphenyl
inventory
in the double-shell
tank
(
DST
)
system
.
双
壳
罐
系统
多
氯
联苯
总量
的
管理
…
[
中国
核
科技
信息
与
经济
研究院
]
。
shuāng
ké
guàn
xì tǒng
duō
lǜ
lián běn
zǒng liàng
de
guǎn lǐ
…
[
zhōng guó
hé
kē jì
xìn xī
yǔ
jīng jì
yán jiū yuàn
]
。
210.82.31.83
6.
Also
, do
not
store
water
in
plastic
containers
because
the
polychlorinated
biphenyls
(PCBs)
can
leach
into
the
water
.
也
不要
把
水
储存
在
塑料
容器
里
因为
多
氯
联
苯
会
渗入
到
水
中
。
yě
bú yào
bǎ
shuǐ
chǔ cún
zài
sù liào
róng qì
lǐ
yīn wèi
duō
lǜ
lián
běn
huì
shèn rù
dào
shuǐ
zhōng
。
article.yeeyan.org
7.
PCBs
(
aka
polychlorinated
biphenyls
)
were
once
used
in
industrial
coolants
.
Whereas
PCBs are
good
coolants
,
they are
toxic
.
PCBs
(
多
氯
联
苯
)
曾
被
用作
工业
冷却
剂
,
尽管
性能
优异
,
却
具有
毒性
。
PCBs
(
duō
lǜ
lián
běn
)
céng
bèi
yòng zuò
gōng yè
lěng què
jì
,
jǐn guǎn
xìng néng
yōu yì
,
què
jù yǒu
dú xìng
。
article.yeeyan.org
8.
Certain
dioxin
-like
polychlorinated
biphenyls
(
PCBs
)
with
similar
toxic
properties are also
included
under the term
"
dioxins
"
.
某些
类
二
恶
英
多
氯
联
苯
(
PCBs
)
具有
相似
毒性
,
归
在
“
二
恶
英
”
名下
。
mǒu xiē
lèi
èr
è
yīng
duō
lǜ
lián
běn
(
PCBs
)
jù yǒu
xiāng sì
dú xìng
,
guī
zài
"
èr
è
yīng
"
míng xià
。
www.who.int
9.
The
stress
in question is
pollution
by
polychlorinated
biphenyls
(
PCBs
)
.
环境
压力
来自
多
氯
联
苯
(
PCB
)
污染
。
huán jìng
yā lì
lái zì
duō
lǜ
lián
běn
(
PCB
)
wū rǎn
。
xiaozu.renren.com
10.
But
only
substances
such
as
lead
,
methylmercury
and
polychlorinated
byphenyls
(
PCBs
)
have
been
sufficiently
studied
and
regulated
.
但是
仅
有
少数
物质
,
例如
铅
、
甲基
汞
和
聚
氯苯
(
PCBs
?
)
得到
过
足够
研究
和
规范
管理
。
dàn shì
jǐn
yǒu
shǎo shù
wù zhì
,
lì rú
qiān
、
jiǎ jī
gǒng
hé
jù
lǜ běn
(
PCBs
?
)
dé dào
guò
zú gòu
yán jiū
hé
guī fàn
guǎn lǐ
。
news.dxy.cn
1
2
3
4
5
zproxy.org